--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đan lát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đan lát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đan lát
Your browser does not support the audio element.
+
Knit
Plait, weave (nói khái quát).
weave
Lượt xem: 856
Từ vừa tra
+
đan lát
:
KnitPlait, weave (nói khái quát).weave
+
à
:
Oh! (exclamation of surprise)à, đẹp tuyệt nhỉ!Oh, beautiful!
+
bắt bớ
:
To arrestbị cảnh sát bắt bớ nhiều lầnmany times arrested harassingly by the police
+
bơi ngửa
:
To swim on one's back
+
gió bấc
:
North-easterlly windMưa phùn gió bấcThere is drizzle and a north-easterly wind